Là chiếc Gran Coupé chạy hoàn toàn bằng điện đầu tiên, BMW i4 mang đến sự năng động vượt trội với mức độ thoải mái cao cùng với những tính năng lý tưởng, giúp nó có thể trở thành người bạn đồng hành với bạn mỗi ngày khi ra đường. Mẫu xe 5 cửa này được trang bị công nghệ BMW eDrive thế hệ thứ năm giúp nâng cao hiệu suất - lên đến 250 kW / 340HP (BMW i4 eDrive40). Với phạm vi hoạt động lên đến 590km* (BMW i4 eDrive40) và năm ghế ngồi rộng rãi, BMW i4 được xem là người bạn đồng hành hoàn hảo cho mọi hành trình.
Với động cơ truyền điện hiệu suất cao, kết cấu nhẹ, thiết kế khí động học và pin điện áp cao mạnh mẽ, BMW i4 có phạm vi hoạt động lên đến 590 km * (BMW i4 eDrive40).
Phạm vi di chuyển của một chiếc xe điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như thói quen lái xe, điều kiện tuyến đường, trang bị của xe, điều kiện thời tiết và tải trọng.
Khi tốc động trung bình cao (di chuyển trên đường cao tốc) phạm vi di chuyển sẽ giảm đáng kể, khi di chuyển trong nội thành thì phạm vi di chuyển sẽ tăng lên do tốc độ thấp hơn và có khả năng phục hồi pin (trái ngược với xe có động cơ đốt trong). Hơn nữa, phạm vi di chuyển cũng có thể giảm nếu sử dụng hệ thống sưởi hoặc hệ thống điều hòa làm mát ở mức lớn.
Chế độ "Sporty" giả định lái xe đường cao tốc 100% với tốc độ trung bình khoảng 130 km / h và khả năng tăng tốc khi vượt. Chế độ "economical" tăng độ êm ái khi lái xe ở ngoại thành với tốc độ trung bình khoảng 80 km / h. Chế độ "Mid" là sự kết hợp và cân bằng của cả hai.
The calculation takes into account consumption and charging performance. Values refer to 29-33 degrees Celsius battery start and ambient temperature with certification values excluding additional auxiliary consumers such as seat heating, displays, air conditioning. Individual consumption may vary (depending on e.g. driving profile, temperature, ambient conditions) as well as the individually achievable charging performance (depending on e.g. battery state of charge, vehicle air conditioning). Consumption is based on WLTP best case. Charging performance is based on the maximum possible charging performance (depending on charging type and vehicle).
Sạc BMW i4 trở nên dễ dàng hơn với dịch vụ Connected Charging giúp bạn tìm trạm sạc gần nhất dọc theo tuyến đường của mình, vì vậy bạn có thể sạc BMW i4 khi cần. Ở nhà, bạn có thể sử dụng bộ sạc treo tưởng BMW Wall box.
Với phụ kiện được phân phối chính hãng từ BMW, chiếc xe điện của bạn luôn được đảm bảo từ chất lượng, thiết kế và vận hành.
Là một công ty toàn cầu, Tập đoàn BMW hiểu mình là một phần quan trọng của xã hội và có phải có trách nhiệm đối với sự phát triển bền vững. Tìm hiểu thêm về nguyên tắc kinh tế tuần hoàn và các biện pháp chúng tôi thực hiện để giảm CO2 và bảo tồn tài nguyên.
Công suất động cơ tính (kW /hp): | 250(340) |
Mô-men xoắn cực đại (Nm): | 430 |
Tăng tốc 0–100 km/h trong s: | 5.7 |
Phạm vi điện tính (km) (WLTP): | 590 |
Công suất sạc tối đa: | * Sạc lại trong 10 phút có thể thêm tới 128 km (trạm sạc công suất cao) |
DỊCH VỤ TÀI CHÍNH BMW CHO BMW i4. Mỗi dịch vụ tài chính của chúng tôi đều được thiết kế riêng theo nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
#whateverhappens. All-round carefree travelling: this package offers you 100% transparency and convenient ease of planning for your selected term of duration or mileage.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, cần thêm thông tin hoặc muốn biết các ưu đãi cụ thể về BMW i4, vui lòng liên hệ với Đại lý BMW gần nhấn. Các nhân viên BMW chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn cá nhân cho bạn qua điện thoại hoặc trực tiếp tại đại lý.
* Values are preliminary; measured according to the WLTP test cycle
** Market-specific offer valid for new vehicles from BMW branches and dealers in Europe in the BMW Charging Network.
BMW i4 eDrive35:
Energy consumption in kWh/100 km (combined): 18.7-15.8
Fuel consumption in l/100 km (combined): 0
CO2 emissions in g/km (combined): 0
BMW i4 M50[1]:
Power consumption in kWh/100 km (combined): 22.5–18
CO2 emissions in g/km (combined): 0
The values of the vehicles labelled with [1] are preliminary.
Official data on power consumption and electric range were determined in accordance with the mandatory measurement procedure and comply with Regulation (EU) 715/2007 valid at the time of type approval. In case of a range, figures in the WLTP take into account any optional equipment. For newly type-tested vehicles since 01.01.2021, the official data no longer exist according to NEDC, but only according to WLTP. For more information on the WLTP and NEDC measurement procedures, see www.bmw.de/wltp
All technical data are indicative only and varies as per market and configuration. For more information, please check with your local dealer for all fuel consumption and CO2 emissions.
(*) Tất cả hình ảnh và video có thể khác so với phiên bản thực tế. Liên hệ showroom gần nhất để được tư vấn giá xe và phiên bản theo nhu cầu của bạn.