Thiết kế sắc sảo của BMW 7 Series thể hiện tinh thần dám thách thức bản thân và sẵn sàng chinh phục đỉnh cao mới:
BMW 735i
BMW 740i Pure Excellence
BMW i7 xDrive60 Pure Excellence
*Content, services, and features vary, may not be available in all areas and languages, and may require separate subscriptions. For a country-specific streaming and entertainment offer in China, BMW partnered with Huawei and Iqiyi. As a prerequisite for video streaming the personal eSIM in the vehicle needs to be activated via the data plan of the customers’ mobile network operator.
Chỉ cần thư giãn trong BMW 7 Series, mọi thứ đều được thiết kế chính xác để đáp ứng nhu cầu của bạn:
Thông minh và hiện đại – các ứng dụng kết nối với hệ thống BMW ConnectedDrive cung cấp nhiều chức năng hữu ích giúp bạn dễ dàng vượt qua mọi thử thách hàng ngày với BMW 7 Series. Các gói tính năng linh hoạt giúp bạn luôn kết nối hoàn hảo với chiếc BMW của mình và cập nhật mọi lúc, mọi nơi.
Với phụ kiện chính hãng từ BMW, bạn có thể trang bị thêm cho chiếc xe BMW của mình theo mong muốn cá nhân: các sản phẩm được phối hợp hoàn hảo với dòng xe BMW 7 Series về chất lượng, thiết kế và tính năng sử dụng.
Công suất động cơ kW (hp) tại vòng/ phút: | 210 (286) tại 5000-6500 |
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (s): | 6.7 |
Lượng nhiên liệu tiêu thụ kết hợp (l/100km) | 10.6-9.6 |
Lượng khí thải CO2 kết hợp (g/km) | 240-217 |
Khám phá mọi thông số kỹ thuật
Chúng tôi sẵn sàng tư vấn và phục vụ theo nhu cầu cá nhân phù hợp với bạn.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, yêu cầu cung cấp thêm thông tin hoặc muốn tìm hiểu thêm về các ưu đãi cụ thể cho mẫu xe BMW 7 Series, vui lòng liên hệ với đại lý BMW gần bạn. Đội ngũ nhân viên BMW của chúng tôi luôn sẵn lòng tư vấn cho bạn qua điện thoại hoặc tư vấn trực tiếp tại showroom.
BMW 735i Sedan:
Tiêu thụ nhiên liệu trong l/100 km (kết hợp): 8.09 - 8.97
Khí thải CO2 trong g/km (kết hợp): 187.08 - 207.28
BMW 740i Sedan:
Tiêu thụ nhiên liệu trong l/100 km (kết hợp): 8.59
Khí thải CO2 trong g/km (kết hợp): 198.31
Các giá trị về tiêu thụ nhiên liệu, khí thải CO2 và tiêu thụ năng lượng được xác định theo Quy định Châu Âu (EC) 715/2007 trong phiên bản áp dụng tại thời điểm phê chuẩn loại xe. Các con số này áp dụng cho một phương tiện với cấu hình cơ bản tại Đức và phạm vi hiển thị xem xét trang bị tùy chọn và kích thước bánh xe và lốp xe khác nhau có sẵn trên mô hình được chọn.
Các chỉ số hiệu suất CO2 được xác định theo Chỉ thị 1999/94/EC và Quy định Châu Âu áp dụng ở phiên bản hiện tại của nó. Các giá trị hiển thị dựa trên tiêu thụ nhiên liệu, giá trị CO2 và tiêu thụ năng lượng theo chu kỳ NEDC cho phân loại.
Tất cả dữ liệu kỹ thuật chỉ mang tính chất chỉ dẫn và thay đổi tùy theo thị trường và cấu hình. Để biết thêm thông tin, vui lòng kiểm tra với đại lý địa phương của bạn về tất cả các chỉ số về tiêu thụ nhiên liệu và khí thải CO2.
(*) Tất cả hình ảnh và video có thể khác so với phiên bản thực tế. Liên hệ showroom gần nhất để được tư vấn giá xe và phiên bản theo nhu cầu của bạn.